Characters remaining: 500/500
Translation

skim milk

/'skim'milk/
Academic
Friendly

Từ "skim milk" trong tiếng Anh có nghĩa sữa đã lấy hết kem. Đây loại sữa hàm lượng chất béo rất thấp, thường được sản xuất bằng cách loại bỏ phần kem (chất béo) ra khỏi sữa nguyên liệu. Sữa tách béo này thường được sử dụng trong chế độ ăn kiêng hoặc cho những người muốn giảm cân.

Cách sử dụng "skim milk":
  1. Trong ngữ cảnh dinh dưỡng:

    • dụ: "I prefer to drink skim milk instead of whole milk because it has fewer calories." (Tôi thích uống sữa tách béo thay vì sữa nguyên kem ít calo hơn.)
  2. Trong công thức nấu ăn:

    • dụ: "You can use skim milk in your pancake recipe to make them lighter." (Bạn có thể dùng sữa tách béo trong công thức bánh pancake để làm cho chúng nhẹ hơn.)
  3. Khi nói về sự lựa chọn:

    • dụ: "For my coffee, I usually add skim milk to keep it healthy." (Đối với cà phê của tôi, tôi thường thêm sữa tách béo để giữ cho lành mạnh.)
Các biến thể của từ:
  • Whole milk: Sữa nguyên kem, đầy đủ chất béo.
  • Low-fat milk: Sữa ít béo, hàm lượng chất béo thấp nhưng không hoàn toàn tách béo như skim milk.
Các từ gần giống:
  • Nonfat milk: Không chất béo, tương tự như skim milk nhưng có thể sự khác biệt nhỏ về quy định sản xuất.
  • Reduced-fat milk: Sữa giảm béo, chứa một lượng chất béo nhất định nhưng thấp hơn so với sữa nguyên kem.
Từ đồng nghĩa:
  • Fat-free milk: Sữa không chất béo.
  • Tinned milk: Sữa đặc (không hoàn toàn đồng nghĩa nhưng có thể liên quan trong một số ngữ cảnh).
Cụm từ (idioms) động từ (phrasal verbs):

Mặc dù không cụm từ hay động từ phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "skim milk", bạn có thể gặp một số cách diễn đạt liên quan đến chế độ ăn uống sức khỏe như:

danh từ
  1. sữa đã lấy hết kem

Comments and discussion on the word "skim milk"